ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, Kĩ năng bổ trợ): | 127 tín chỉ |
|
21 tín chỉ |
|
24 tín chỉ |
+ Bắt buộc | 18 tín chỉ |
+ Tự chọn | 6/18 tín chỉ |
|
20 tín chỉ |
+ Bắt buộc | 11 tín chỉ |
+ Tự chọn | 9/31 tín chỉ |
|
15 tín chỉ |
+ Bắt buộc | 9 tín chỉ |
+ Tự chọn kiến thức chuyên sâu của ngành | 6/24 tín chỉ |
+ Tự chọn kiến thức liên ngành | 6/12 tín chỉ |
|
47 tín chỉ |
+ Bắt buộc | 15 tín chỉ |
+ Tự chọn | 18/48 tín chỉ |
+ Thực tập, thực tế | 9 tín chỉ |
+ Khóa luận tốt nghiệp/ Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: | 5 tín chỉ |
STT | Mã học phần | Học phần |
Số tín chỉ | Số giờ học tập | Mã số học phần tiên quyết |
||
Lí thuyết1 | Thực hành2 | Tự học3 | |||||
I | Khối kiến thức chung (chưa tính Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng - an ninh, Kĩ năng bổ trợ) | 21 | |||||
|
PHI1006 | Triết học Mác Lê nin Philosophy of marxism and Leninism |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
PEC1008 | Kinh tế chính trị Mác - Lê nin Political economics of marxism and leninism |
2 | 20 | 20 | 60 | PHI1006 |
|
PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism |
2 | 28 | 4 | 68 | PHI1006 |
|
HIS1001 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese communist party | 2 | 28 | 4 | 68 | |
|
POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 | 28 | 4 | 68 | |
|
THL1057 | Nhà nước và Pháp luật đại cương General State and Law |
2 | 28 | 4 | 68 | PHI1006 |
|
FLF1107 | Tiếng Anh B1 English B1 |
5 | 20 | 70 | 160 | |
|
INT1004 | Tin học cơ sở Basic Informatics |
3 | 30 | 30 | 90 | |
|
Kĩ năng bổ trợ Soft Skills |
3 | |||||
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
4 | |||||
|
Giáo dục quốc phòng - an ninh National Defence Education |
8 | |||||
II | Khối kiến thức theo lĩnh vực | 24 | |||||
II.1 | Các học phần bắt buộc | 18 | |||||
|
MNS1053 | Các phương pháp nghiên cứu khoa học Research Methods |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
HIS1056 | Cơ sở văn hóa Việt Nam Fundamentals of Vietnamese Culture |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
HIS1053 | Lịch sử văn minh thế giới History of World Civilization |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
PHI1054 | Logic học đại cương General Logics |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
PSY1051 | Tâm lý học đại cương General Psychology |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
SOC1051 | Xã hội học đại cương General Sociology |
3 | 42 | 6 | 102 | |
II.2 | Các học phần tự chọn | 6/18 | |||||
|
INE1014 | Kinh tế học đại cương General Economics |
2 | 26 | 8 | 66 | |
|
POL1053 | Hệ thống chính trị Việt Nam Vietnam’s Political System |
2 | 28 | 4 | 68 | |
|
ITS1051 | Hội nhập quốc tế và phát triển International Integration and Development |
2 | 28 | 4 | 68 | |
|
EVS1001 | Môi trường và phát triển Environment and Development |
2 | 28 | 4 | 68 | |
|
LIB1050 | Nhập môn năng lực thông tin Introduction to Information Literacy |
2 | 28 | 4 | 68 | |
|
MAT1078 | Thống kê cho khoa học xã hội Statistics for Social Sciences |
2 | 26 | 8 | 66 | |
|
LIN1050 | Thực hành văn bản tiếng Việt Practicing on Vietnamese Texts |
2 | 20 | 20 | 60 | |
|
LIT1054 | Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng Creative thinking and design thinking |
2 | 24 | 12 | 64 | |
|
LIT1053 | Viết học thuật Academic writing |
2 | 30 | 0 | 70 | |
III | Khối kiến thức theo khối ngành | 20 | |||||
III.1 | Các học phần bắt buộc | 11 | |||||
|
MNS1054 | Khởi nghiệp Start-up |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB4051 | Niên luận Annual Essay |
2 | 0 | 0 | 100 | |
|
LIB2001 | Thông tin học đại cương Information Study |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1100 | Thư viện học đại cương Introduction to Library Science |
3 | 42 | 6 | 102 | |
III.2 | Các học phần tự chọn | 9/31 | |||||
|
FLH1155 | Tiếng Anh Khoa học Xã hội và Nhân văn 1 English for Social Sciences and Humanities 1 |
4 | 16 | 80 | 104 | |
|
INF1100 | Nhập môn quản trị thông tin Introduction to Information Management |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
INF2005 | Nhập môn lập trình cơ bản Introduction to Programming |
3 | 30 | 30 | 90 | |
|
LIB1101 | Văn bản học Document Studies |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
PRS1100 | Quan hệ công chúng đại cương Fundamentals of Public Relations |
3 | 39 | 12 | 99 | |
|
ARO1100 | Lưu trữ học đại cương General Archival Science |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
SOC3006 | Xã hội học truyền thông đại chúng và dư luận xã hội Sociology of Mass communication and Public opinion |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
MNS1101 | Văn hoá tổ chức Organizational Culture |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
INF1101 | Lý thuyết hệ thống Systems Theory |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
INF1109 | Nhập môn quản trị kinh doanh Introduction to Business Management |
3 | 42 | 6 | 102 | |
IV | Khối kiến thức theo nhóm ngành | 15 | |||||
IV.1 | Các học phần bắt buộc | 9 | |||||
|
LIB1154 | Phát triển nguồn lực thông tin Development of Information Resource |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1155 | Biên mục mô tả Descriptive Cataloging |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1166 | Phân loại tài liệu Classification |
3 | 42 | 6 | 102 | |
IV.2 | Các học phần tự chọn | 6 | |||||
IV.2.1 | Định hướng kiến thức chuyên sâu của ngành | 6/24 | |||||
|
INF1102 | Nhập môn khoa học dữ liệu Introduction to data science |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1167 | Tự động hóa hoạt động thông tin - thư viện Library Automation |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3045 | Thông tin đa phương tiện Multi-media information |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1168 | Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu Database design and management |
3 | 39 | 12 | 99 | |
|
LIB3035 | Lịch sử sách và thư viện History of books and libraries |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1102 | Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý Information for Leaders and Managers |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB1169 | Quản trị tri thức Knowledge Management |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
INF1103 | Thiết kế và kiến trúc thông tin Information Architecture and Design |
3 | 42 | 6 | 102 | |
IV.2.2 | Định hướng kiến thức liên ngành | 6/15 | |||||
|
MNS1150 | Đại cương về sở hữu trí tuệ General Intellectual Property |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
PSY2031 | Tâm lý học quản lý Psychology of Management |
3 | 39 | 12 | 99 | PSY1051 |
|
ARO1151 | Nhập môn Quản trị văn phòng Introduction to Office Management |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
ARO1156 | Tổ chức quản lý công tác văn thư lưu trữ Organizing the Management of Records and Archives Work |
3 | 42 | 6 | 102 | |
V | Khối kiến thức ngành | 47 | |||||
V.1 | Các học phần bắt buộc | 15 | |||||
|
LIB3116 | Định chủ đề, định từ khóa Subject Cataloging and Keyword |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3047 | Tóm tắt, chú giải, tổng luận tài liệu Abstract, Annotated and Overview |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3117 | Tổ chức và bảo quản tài liệu Organizing and preserving documents |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3131 | Sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện Product and service of information and library |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3118 | Người dùng tin và nhu cầu tin Information users and information needs of users |
3 | 42 | 6 | 102 | |
V.2 | Các học phần tự chọn | 18/45 | |||||
|
LIB3119 | Thư mục học đại cương General Bibliography |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
SOC1101 | Nhập môn xử lý dữ liệu định lượng Introduction to Quantitative Data Analysis |
3 | 42 | 6 | 102 | SOC1051, MNS1053 |
|
MNS3071 | Quyền tác giả và quyền liên quan Copyright and Related Rights |
3 | 42 | 6 | 102 | MNS1150 |
|
LIB3053 | Thư viện cho người dùng tin đặc biệt Library for Special Users |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3120 | Công tác địa chí Regional Gazetteers |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3121 | Marketing thông tin - thư viện Marketing library and information |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3122 | Nhập môn quản trị dự án Introduction to Project Management |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3011 | Thư viện trường học School Libraries |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3074 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Information System Analysis and Design |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3123 | Bảo mật và an toàn thông tin Privacy and Information Security |
3 | 33 | 24 | 93 | |
|
LIB3108 | Quản trị thông tin khách hàng Customer information management |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3073 | Thiết kế và quản trị nội dung website Website Management and Design |
3 | 33 | 24 | 93 | |
|
INF3018 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm Search Engine Optimization |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3112 | Tổ chức và quản lý trung tâm thông tin - thư viện Organization and management of library and information centers |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
FLH1163 | Tiếng Anh chuyên ngành Thông tin - Thư viện English for Specific Purposes |
3 | 42 | 6 | 102 | |
|
LIB3132 | Thư viện số Digital Libraries |
3 | 42 | 6 | 102 | |
V.3 | Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 14 | |||||
|
LIB4066 | Thực tập thực tế Practical internship |
4 | 0 | 0 | 200 | |
|
LIB4052 | Thực tập tốt nghiệp Graduation internship |
5 | 0 | 0 | 250 | |
|
LIB4067 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 0 | 0 | 250 | |
Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp | |||||||
|
LIB4068 | Tiêu chuẩn hóa trong hoạt động thông tin thư viện Standarization in library field / standardization in library operation |
2 | 28 | 4 | 68 | |
|
LIB4069 | Chính sách thông tin và thư viện Information and Library policy |
3 | 42 | 6 | 102 | |
Tổng cộng | 127 |
Tác giả bài viết: Flis Media
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn